Bảng Báo Giá Thép Hình I Tháng 10/2024
Kích thước thép hình chữ I
|
Độ dày (mm)
|
Chiều dài (m)
|
Khối lượng (kg/m)
|
Đơn giá (VNĐ/kg)
|
Đơn giá (VNĐ/cây)
|
I 100 x 55 x 4.5 mm
|
4.5
|
6
|
11.3
|
17,500
|
1,184,100
|
I 150 x 75 x 5 mm
|
5.0
|
6
|
18.6
|
17,500
|
1,953,000
|
I 200 x 100 x 5.5 mm
|
5.5
|
6
|
27.9
|
17,500
|
2,932,500
|
I 250 x 125 x 6 mm
|
6.0
|
6
|
37.6
|
17,500
|
3,948,000
|
I 300 x 150 x 6.5 mm
|
6.5
|
6
|
47.4
|
17,500
|
4,989,000
|
I 400 x 200 x 8 mm
|
8.0
|
6
|
66.0
|
17,500
|
6,930,000
|
I 450 x 200 x 9 mm
|
9.0
|
6
|
77.9
|
17,500
|
8,379,000
|
I 500 x 200 x 10 mm
|
10.0
|
6
|
90.7
|
17,500
|
9,646,500
|
I 600 x 200 x 11 mm
|
11.0
|
6
|
106.6
|
17,500
|
11,195,000
|
Bảng Báo Giá Thép Hình Chữ H Tháng 10/2024
Kích thước thép hình chữ H |
Độ dày (mm) |
Chiều dài (m) |
Khối lượng (kg/m) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
Đơn giá (VNĐ/cây) |
H 100 x 100 x 6 x 8 mm |
6.0 / 8.0 |
6 |
17.2 |
17,500 |
1,806,000 |
H 150 x 150 x 7 x 10 mm |
7.0 / 10.0 |
12 |
31.5 |
17,500 |
6,615,000 |
H 200 x 200 x 8 x 12 mm |
8.0 / 12.0 |
12 |
49.9 |
17,500 |
10,479,000 |
H 250 x 250 x 9 x 14 mm |
9.0 / 14.0 |
12 |
71.8 |
17,500 |
15,078,000 |
H 300 x 300 x 10 x 15 mm |
10.0 / 15.0 |
12 |
94.0 |
17,500 |
19,740,000 |
H 350 x 350 x 12 x 19 mm |
12.0 / 19.0 |
12 |
137.0 |
17,500 |
28,770,000 |
H 400 x 400 x 13 x 21 mm |
13.0 / 21.0 |
12 |
172.0 |
17,500 |
36,120,000 |
H 450 x 200 x 9 x 14 mm |
9.0 / 14.0 |
12 |
77.9 |
17,500 |
16,358,000 |
H 500 x 300 x 11 x 18 mm |
11.0 / 18.0 |
12 |
107.1 |
17,500 |
22,492,000 |
H 600 x 300 x 12 x 20 mm |
12.0 / 20.0 |
12 |
123.2 |
17,500 |
25,732,000 |
Kích thước thép hình chữ U |
Độ dày (mm) |
Chiều dài (m) |
Khối lượng (kg/m) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
Đơn giá (VNĐ/cây) |
U 50 x 38 x 5.0 mm |
5.0 |
6 |
5.4 |
17,500 |
567,000 |
U 65 x 42 x 5.5 mm |
5.5 |
6 |
6.8 |
17,500 |
714,000 |
U 80 x 45 x 5.8 mm |
5.8 |
6 |
8.6 |
17,500 |
903,000 |
U 100 x 50 x 5.8 mm |
5.8 |
6 |
10.5 |
17,500 |
1,102,500 |
U 120 x 50 x 6.0 mm |
6.0 |
6 |
13.0 |
17,500 |
1,365,000 |
U 140 x 58 x 6.0 mm |
6.0 |
6 |
16.0 |
17,500 |
1,680,000 |
U 160 x 60 x 6.0 mm |
6.0 |
6 |
18.6 |
17,500 |
1,953,000 |
U 180 x 65 x 7.0 mm |
7.0 |
6 |
22.0 |
17,500 |
2,310,000 |
U 200 x 75 x 8.0 mm |
8.0 |
6 |
26.8 |
17,500 |
2,814,000 |
U 250 x 78 x 7.0 mm |
7.0 |
12 |
34.6 |
17,500 |
7,266,000 |
U 300 x 85 x 8.0 mm |
8.0 |
12 |
45.3 |
17,500 |
9,486,000 |
Kích thước thép hình chữ V |
Độ dày (mm) |
Chiều dài (m) |
Khối lượng (kg/m) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
Đơn giá (VNĐ/cây) |
V 30 x 30 x 3.0 mm |
3.0 |
6 |
1.44 |
17,500 |
151,200 |
V 40 x 40 x 4.0 mm |
4.0 |
6 |
2.41 |
17,500 |
252,700 |
V 50 x 50 x 5.0 mm |
5.0 |
6 |
3.78 |
17,500 |
396,900 |
V 63 x 63 x 6.0 mm |
6.0 |
6 |
5.67 |
17,500 |
595,350 |
V 70 x 70 x 7.0 mm |
7.0 |
6 |
7.20 |
17,500 |
756,000 |
V 75 x 75 x 8.0 mm |
8.0 |
6 |
8.64 |
17,500 |
907,200 |
V 80 x 80 x 8.0 mm |
8.0 |
6 |
9.60 |
17,500 |
1,008,000 |
V 100 x 100 x 10 mm |
10.0 |
6 |
14.9 |
17,500 |
1,563,000 |
V 120 x 120 x 12 mm |
12.0 |
6 |
21.5 |
17,500 |
2,257,500 |
V 150 x 150 x 15 mm |
15.0 |
6 |
31.7 |
17,500 |
3,327,000 |
V 200 x 200 x 20 mm |
20.0 |
12 |
56.9 |
17,500 |
11,907,000 |
Ghi chú:
- Đơn giá đã bao gồm VAT.
- Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng và yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Thép hình chữ V thường được sử dụng nhiều trong kết cấu nhà xưởng, làm giằng, thanh chịu lực trong các công trình xây dựng và cơ khí chế tạo.
Liên hệ Thép hưng yên để nhận báo giá chi tiết và tư vấn:
Vui lòng liên hệ với nhà cung cấp để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi cho đơn hàng số lượng lớn hoặc các yêu cầu đặc biệt khác.