Bảng báo giá Thép hình

(Thời gian hiệu lực từ Báo Giá Thép Hình Mới Gọi Hotline: 0984 848 631)

Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí.

Giá inox 304 dạng tấm cán nóng & cán nguội

ĐỘ DÀY BỀ MẶT CHỦNG LOẠI XUẤT XỨ ĐƠN GIÁ
0.4 ly tới 1.0 ly BA Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 68,000
0.4 ly tới 6  ly 2B Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 63,000
0.5 ly tới 2 ly HL Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 70,000
3 ly tới 6 ly No.1 Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 59,000
6 ly tới 12 ly No.1 Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 55,000
13 ly tới 75 ly No.1 Tấm inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 50,000

Giá inox 304 dạng cuộn cán nóng và cán nguội

ĐỘ DÀY BỀ MẶT CHỦNG LOẠI XUẤT XỨ ĐƠN GIÁ (Kg)
0.4 ly tới 1.0 ly BA Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 68,000
0.4 ly tới 6  ly 2B Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 63,000
0.5 ly tới 2 ly HL Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 70,000
3 ly tới 12 ly No.1 Cuộn inox 304/304L Châu Á, Châu Âu 56,000

 

 

 

 

Bảng Báo Giá Thép Hình I Tháng 10/2024

Kích thước thép hình chữ I

Độ dày (mm)

Chiều dài (m)

Khối lượng (kg/m)

Đơn giá (VNĐ/kg)

Đơn giá (VNĐ/cây)

I 100 x 55 x 4.5 mm

4.5

6

11.3

17,500

1,184,100

I 150 x 75 x 5 mm

5.0

6

18.6

17,500

1,953,000

I 200 x 100 x 5.5 mm

5.5

6

27.9

17,500

2,932,500

I 250 x 125 x 6 mm

6.0

6

37.6

17,500

3,948,000

I 300 x 150 x 6.5 mm

6.5

6

47.4

17,500

4,989,000

I 400 x 200 x 8 mm

8.0

6

66.0

17,500

6,930,000

I 450 x 200 x 9 mm

9.0

6

77.9

17,500

8,379,000

I 500 x 200 x 10 mm

10.0

6

90.7

17,500

9,646,500

I 600 x 200 x 11 mm

11.0

6

106.6

17,500

11,195,000

Bảng Báo Giá Thép Hình Chữ H Tháng 10/2024

Kích thước thép hình chữ H Độ dày (mm) Chiều dài (m) Khối lượng (kg/m) Đơn giá (VNĐ/kg) Đơn giá (VNĐ/cây)
H 100 x 100 x 6 x 8 mm 6.0 / 8.0 6 17.2 17,500 1,806,000
H 150 x 150 x 7 x 10 mm 7.0 / 10.0 12 31.5 17,500 6,615,000
H 200 x 200 x 8 x 12 mm 8.0 / 12.0 12 49.9 17,500 10,479,000
H 250 x 250 x 9 x 14 mm 9.0 / 14.0 12 71.8 17,500 15,078,000
H 300 x 300 x 10 x 15 mm 10.0 / 15.0 12 94.0 17,500 19,740,000
H 350 x 350 x 12 x 19 mm 12.0 / 19.0 12 137.0 17,500 28,770,000
H 400 x 400 x 13 x 21 mm 13.0 / 21.0 12 172.0 17,500 36,120,000
H 450 x 200 x 9 x 14 mm 9.0 / 14.0 12 77.9 17,500 16,358,000
H 500 x 300 x 11 x 18 mm 11.0 / 18.0 12 107.1 17,500 22,492,000
H 600 x 300 x 12 x 20 mm 12.0 / 20.0 12 123.2 17,500 25,732,000

Bảng Báo Giá Thép Hình Chữ U Tháng 10/2024

Kích thước thép hình chữ U Độ dày (mm) Chiều dài (m) Khối lượng (kg/m) Đơn giá (VNĐ/kg) Đơn giá (VNĐ/cây)
U 50 x 38 x 5.0 mm 5.0 6 5.4 17,500 567,000
U 65 x 42 x 5.5 mm 5.5 6 6.8 17,500 714,000
U 80 x 45 x 5.8 mm 5.8 6 8.6 17,500 903,000
U 100 x 50 x 5.8 mm 5.8 6 10.5 17,500 1,102,500
U 120 x 50 x 6.0 mm 6.0 6 13.0 17,500 1,365,000
U 140 x 58 x 6.0 mm 6.0 6 16.0 17,500 1,680,000
U 160 x 60 x 6.0 mm 6.0 6 18.6 17,500 1,953,000
U 180 x 65 x 7.0 mm 7.0 6 22.0 17,500 2,310,000
U 200 x 75 x 8.0 mm 8.0 6 26.8 17,500 2,814,000
U 250 x 78 x 7.0 mm 7.0 12 34.6 17,500 7,266,000
U 300 x 85 x 8.0 mm 8.0 12 45.3 17,500 9,486,000

Bảng Báo Giá Thép Hình Chữ V Tháng 10/2024

Kích thước thép hình chữ V Độ dày (mm) Chiều dài (m) Khối lượng (kg/m) Đơn giá (VNĐ/kg) Đơn giá (VNĐ/cây)
V 30 x 30 x 3.0 mm 3.0 6 1.44 17,500 151,200
V 40 x 40 x 4.0 mm 4.0 6 2.41 17,500 252,700
V 50 x 50 x 5.0 mm 5.0 6 3.78 17,500 396,900
V 63 x 63 x 6.0 mm 6.0 6 5.67 17,500 595,350
V 70 x 70 x 7.0 mm 7.0 6 7.20 17,500 756,000
V 75 x 75 x 8.0 mm 8.0 6 8.64 17,500 907,200
V 80 x 80 x 8.0 mm 8.0 6 9.60 17,500 1,008,000
V 100 x 100 x 10 mm 10.0 6 14.9 17,500 1,563,000
V 120 x 120 x 12 mm 12.0 6 21.5 17,500 2,257,500
V 150 x 150 x 15 mm 15.0 6 31.7 17,500 3,327,000
V 200 x 200 x 20 mm 20.0 12 56.9 17,500 11,907,000

Ghi chú:

  • Đơn giá đã bao gồm VAT.
  • Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng và yêu cầu cụ thể của khách hàng.
  • Thép hình chữ V thường được sử dụng nhiều trong kết cấu nhà xưởng, làm giằng, thanh chịu lực trong các công trình xây dựng và cơ khí chế tạo.

Liên hệ Thép hưng yên để nhận báo giá chi tiết và tư vấn:

Vui lòng liên hệ với nhà cung cấp để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi cho đơn hàng số lượng lớn hoặc các yêu cầu đặc biệt khác.